ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "có thai" 1件

ベトナム語 có thai
日本語 妊娠する
例文 người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
妊娠している人を優先搭乗させる
マイ単語

類語検索結果 "có thai" 0件

フレーズ検索結果 "có thai" 2件

người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
妊娠している人を優先搭乗させる
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |